ATI Radeon X1550 vs GeForce3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1550 và GeForce3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X1550
2007
256 MB DDR2,27 Watt
0.17
+1600%

ATI X1550 vượt qua GeForce3 với mức trọn vẹn là 1600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1550 và GeForce3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14151518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.43không có dữ liệu
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaRV516NV20 A5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)27 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1550 và GeForce3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1550 và GeForce3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân550 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn105 million57 million
Quy trình công nghệ90 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.2001.600
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1550 và GeForce3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Chiều dàikhông có dữ liệu165 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1550 và GeForce3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MBps230 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s3.68 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1550 và GeForce3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA, 1x DB13W3

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon X1550 và GeForce3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)8.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1550 và GeForce3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI X1550 0.17
+1600%
GeForce3 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1550 66
+1550%
GeForce3 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1550 và GeForce3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 150 nm

ATI X1550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1600%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X1550 vì nó vượt trội hơn GeForce3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1550 và GeForce3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1550
Radeon X1550
NVIDIA GeForce3
GeForce3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1550 hoặc GeForce3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.