GeForce GTX 775M Mac Edition vs ATI Radeon X1550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M Mac Edition
2013
2 GB GDDR5,100 Watt
3.38
+1888%

GTX 775M Mac Edition vượt qua ATI X1550 với mức trọn vẹn là 1888% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7391415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.330.43
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK104RV516
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344không có dữ liệu
Tần số nhân797 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million105 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture89.262.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.142 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 0.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 27 Watt

GTX 775M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1888.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1550: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 270.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon X1550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1550 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon X1550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition
ATI Radeon X1550
Radeon X1550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 775M Mac Edition hoặc Radeon X1550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.