Radeon Vega Frontier Edition vs GeForce GTX 1080 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
32.55
+27.5%

Vega Frontier Edition vượt qua GTX 1080 Max-Q với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.6712.04
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1382 MHz1290 MHz
Tần số Boost1600 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture409.6234.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPS7.516 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s320.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega Frontier Edition 32.55
+27.5%
GTX 1080 Max-Q 25.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Vega Frontier Edition 13013
+27.5%
GTX 1080 Max-Q 10207

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1080 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+27.5%
102
−27.5%
1440p80−85
+23.1%
65
−23.1%
4K60−65
+20%
50
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.68không có dữ liệu
1440p12.49không có dữ liệu
4K16.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+0%
133
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 4 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
+0%
111
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 121
+0%
121
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 64
+0%
64
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 203
+0%
203
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+0%
80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+0%
109
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 194
+0%
194
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 64
+0%
64
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+0%
27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+0%
34
+0%

Vậy Vega Frontier Edition và GTX 1080 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.55 25.53
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 150 Watt

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega Frontier Edition vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1080 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega Frontier Edition hoặc GeForce GTX 1080 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.