Radeon Vega Frontier Edition vs GeForce3

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
29.10
+290900%

Vega Frontier Edition vượt qua GeForce3 với mức trọn vẹn là 290900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1641520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.72không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaVega 10NV20 A5
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Vega Frontier Edition và GeForce3 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1382 MHz200 MHz
Tần số Boost1600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million57 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture409.61.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs2568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mm165 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s3.68 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x VGA, 1x DB13W3
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1.125N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega Frontier Edition 29.10
+290900%
GeForce3 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Vega Frontier Edition 13013
+325225%
GeForce3 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.10 0.01
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290900%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega Frontier Edition vì nó vượt trội hơn GeForce3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce3 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
NVIDIA GeForce3
GeForce3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega Frontier Edition hoặc GeForce3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.