Radeon Vega Frontier Edition vs GeForce GTX 1050 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
29.10
+192%

Vega Frontier Edition vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 192% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.7310.57
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP107B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096640
Tần số nhân1382 MHz1354 MHz
Tần số Boost1600 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture409.659.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs6416
TMUs25640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p210−220
+188%
73
−188%
Full HD130−140
+183%
46
−183%
1440p70−75
+192%
24
−192%
4K40−45
+167%
15
−167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.68không có dữ liệu
1440p14.27không có dữ liệu
4K24.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy Vega Frontier Edition và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 188% ở độ phân giải 900p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1440p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.10 9.95
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4000 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 192.5%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 309.6% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega Frontier Edition vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega Frontier Edition hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.