Radeon Vega 7 vs RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.48

RX 6300 vượt qua Vega 7 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất536359
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4431.62
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448768
Tần số nhân300 MHz1000 MHz
Tần số Boost1900 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture53.2097.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS3.133 TFLOPS
ROPs832
TMUs2848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared32 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x HDMI 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−95.7%
45−50
+95.7%
1440p25
−80%
45−50
+80%
4K15
−80%
27−30
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Forza Horizon 5 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Red Dead Redemption 2 27
−85.2%
50−55
+85.2%
Valorant 29
−89.7%
55−60
+89.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Dota 2 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 28
−96.4%
55−60
+96.4%
Fortnite 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Forza Horizon 4 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Forza Horizon 5 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Metro Exodus 15
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−95.7%
90−95
+95.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Valorant 14
−92.9%
27−30
+92.9%
World of Tanks 58
−89.7%
110−120
+89.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Forza Horizon 4 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 5 12
−75%
21−24
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
Valorant 25
−80%
45−50
+80%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
World of Tanks 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Dota 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Red Dead Redemption 2 5−6
−80%
9−10
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Fortnite 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 4 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

Vậy Vega 7 và RX 6300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6300 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6300 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.48 14.70
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 32 Watt

RX 6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Radeon RX 6300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.