Radeon RX 6800 XT vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
55.91
+768%

RX 6800 XT vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 768% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7811.35
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608448
Tần số nhân1825 MHz300 MHz
Tần số Boost2250 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million9,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture648.053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs1288
TMUs28828
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 XT 55.91
+768%
Vega 7 6.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 XT 52046
+892%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800 XT 49735
+1386%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 XT 193053
+681%
Vega 7 24726

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+748%
23
−748%
1440p138
+393%
28
−393%
4K92
+411%
18
−411%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p4.70không có dữ liệu
4K7.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 180−190
+1000%
16−18
−1000%
Counter-Strike 2 300−350
+788%
30−35
−788%
Cyberpunk 2077 140−150
+728%
18
−728%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180−190
+1000%
16−18
−1000%
Battlefield 5 191
+582%
28
−582%
Counter-Strike 2 300−350
+788%
30−35
−788%
Cyberpunk 2077 140−150
+964%
14
−964%
Far Cry 5 143
+615%
20
−615%
Fortnite 280−290
+348%
63
−348%
Forza Horizon 4 230−240
+532%
37
−532%
Forza Horizon 5 170−180
+633%
24
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+581%
24−27
−581%
Valorant 300−350
+344%
75−80
−344%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180−190
+1000%
16−18
−1000%
Battlefield 5 183
+696%
23
−696%
Counter-Strike 2 300−350
+788%
30−35
−788%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+379%
58
−379%
Cyberpunk 2077 140−150
+1390%
10
−1390%
Dota 2 166
+822%
18−20
−822%
Far Cry 5 139
+672%
18
−672%
Fortnite 280−290
+944%
27
−944%
Forza Horizon 4 230−240
+569%
35
−569%
Forza Horizon 5 170−180
+738%
21
−738%
Grand Theft Auto V 150
+782%
17
−782%
Metro Exodus 152
+1069%
13
−1069%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+670%
23
−670%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+1447%
19
−1447%
Valorant 300−350
+356%
73
−356%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 175
+733%
21
−733%
Cyberpunk 2077 140−150
+1556%
9
−1556%
Dota 2 145
+806%
16−18
−806%
Far Cry 5 130
+622%
18
−622%
Forza Horizon 4 230−240
+767%
27
−767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+581%
24−27
−581%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
+1131%
13
−1131%
Valorant 356
+1324%
25
−1324%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+1914%
14
−1914%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+1527%
10−12
−1527%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+731%
50−55
−731%
Grand Theft Auto V 120
+1233%
9−10
−1233%
Metro Exodus 95
+1257%
7−8
−1257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 350−400
+713%
48
−713%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 154
+1085%
12−14
−1085%
Cyberpunk 2077 80−85
+1283%
6−7
−1283%
Far Cry 5 131
+836%
14−16
−836%
Forza Horizon 4 190−200
+1065%
16−18
−1065%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+1145%
10−12
−1145%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+979%
14−16
−979%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+800%
6−7
−800%
Counter-Strike 2 80−85
+789%
9−10
−789%
Grand Theft Auto V 134
+644%
18−20
−644%
Metro Exodus 56
+2700%
2−3
−2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+2100%
5−6
−2100%
Valorant 300−350
+1200%
25
−1200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+1617%
6−7
−1617%
Counter-Strike 2 80−85
+789%
9−10
−789%
Cyberpunk 2077 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Dota 2 122
+771%
14−16
−771%
Far Cry 5 95
+1257%
7−8
−1257%
Forza Horizon 4 140−150
+1245%
10−12
−1245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1271%
7−8
−1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1029%
7−8
−1029%

Vậy RX 6800 XT và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 748% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 393% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 411% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.91 6.44
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 13 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 45 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 768.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3771 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 XT hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.