Radeon Vega 7 vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
6.46

RX 6400 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất549296
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.78
Hiệu quả năng lượng11.3825.58
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448768
Tần số nhân300 MHz1923 MHz
Tần số Boost1900 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs832
TMUs2848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−161%
60−65
+161%
1440p28
−150%
70−75
+150%
4K18
−150%
45−50
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.65
1440pkhông có dữ liệu2.27
4Kkhông có dữ liệu3.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−165%
90−95
+165%
Cyberpunk 2077 18
−150%
45−50
+150%
Hogwarts Legacy 17
−165%
45−50
+165%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
−150%
70−75
+150%
Counter-Strike 2 30−35
−165%
90−95
+165%
Cyberpunk 2077 14
−150%
35−40
+150%
Far Cry 5 20
−150%
50−55
+150%
Fortnite 63
−154%
160−170
+154%
Forza Horizon 4 37
−157%
95−100
+157%
Forza Horizon 5 24
−150%
60−65
+150%
Hogwarts Legacy 12
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−150%
65−70
+150%
Valorant 75−80
−153%
190−200
+153%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
−161%
60−65
+161%
Counter-Strike 2 30−35
−165%
90−95
+165%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−159%
150−160
+159%
Cyberpunk 2077 10
−140%
24−27
+140%
Far Cry 5 18
−150%
45−50
+150%
Fortnite 27
−159%
70−75
+159%
Forza Horizon 4 35
−157%
90−95
+157%
Forza Horizon 5 21
−162%
55−60
+162%
Grand Theft Auto V 17
−165%
45−50
+165%
Hogwarts Legacy 10
−140%
24−27
+140%
Metro Exodus 13
−131%
30−33
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−161%
60−65
+161%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−163%
50−55
+163%
Valorant 73
−160%
190−200
+160%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−162%
55−60
+162%
Cyberpunk 2077 9
−133%
21−24
+133%
Far Cry 5 18
−150%
45−50
+150%
Forza Horizon 4 27
−159%
70−75
+159%
Hogwarts Legacy 12−14
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−150%
65−70
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−131%
30−33
+131%
Valorant 25
−160%
65−70
+160%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
−150%
35−40
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−145%
27−30
+145%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−159%
140−150
+159%
Grand Theft Auto V 9−10
−133%
21−24
+133%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−156%
100−105
+156%
Valorant 48
−150%
120−130
+150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Far Cry 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Forza Horizon 4 16−18
−165%
45−50
+165%
Hogwarts Legacy 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−145%
27−30
+145%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−150%
35−40
+150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−150%
45−50
+150%
Hogwarts Legacy 2−3
−150%
5−6
+150%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 25
−160%
65−70
+160%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 4 10−12
−145%
27−30
+145%
Hogwarts Legacy 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−157%
18−20
+157%

Vậy Vega 7 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6400 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.46 17.11
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 53 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 164.9%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2526 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2133 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.