Radeon Vega 7 vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Vega 7
2021
45 Watt
7.22

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vượt qua Vega 7 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất540446
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.47không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaCezanneMeteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4484
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1900 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture53.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Vega 7 7.22
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 9.91
+37.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 6776
+29.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 5295
+58.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Vega 7 24726
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 29765
+20.4%

3DMark Time Spy Graphics

Vega 7 1032
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 1930
+87%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−8.7%
25
+8.7%
1440p25
−20%
30−35
+20%
4K15
−20%
18−21
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
13
−23.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Forza Horizon 4 29
−72.4%
50
+72.4%
Forza Horizon 5 18
−44.4%
24−27
+44.4%
Metro Exodus 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27−30
+0%
Valorant 29
−37.9%
40−45
+37.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
13
−23.1%
Dota 2 17
+13.3%
15
−13.3%
Far Cry 5 28
+16.7%
24
−16.7%
Fortnite 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Forza Horizon 4 24
−62.5%
39
+62.5%
Forza Horizon 5 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Metro Exodus 15
−86.7%
27−30
+86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−71.7%
75−80
+71.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Valorant 14
−186%
40−45
+186%
World of Tanks 58
−153%
140−150
+153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Far Cry 5 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Forza Horizon 4 21
−42.9%
30
+42.9%
Forza Horizon 5 12
−117%
24−27
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−31.7%
75−80
+31.7%
Valorant 25
−60%
40−45
+60%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
−50%
9−10
+50%
World of Tanks 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Counter-Strike 2 12−14
−25%
14−16
+25%
Far Cry 5 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 4 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Forza Horizon 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Metro Exodus 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 45%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 9.91
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.