Radeon Vega 7 vs RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.22

RX 7600 XT vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 499% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54081
Vị trí theo mức độ phổ biến1082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng11.4716.27
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482048
Tần số nhân300 MHz1980 MHz
Tần số Boost1900 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs864
TMUs28128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−465%
130−140
+465%
1440p25
−460%
140−150
+460%
4K15
−467%
85−90
+467%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.53
1440pkhông có dữ liệu2.35
4Kkhông có dữ liệu3.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−494%
95−100
+494%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Counter-Strike 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Forza Horizon 4 29
−486%
170−180
+486%
Forza Horizon 5 18
−456%
100−105
+456%
Metro Exodus 21
−471%
120−130
+471%
Red Dead Redemption 2 27
−493%
160−170
+493%
Valorant 29
−486%
170−180
+486%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Counter-Strike 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Dota 2 17
−488%
100−105
+488%
Far Cry 5 28
−471%
160−170
+471%
Fortnite 40−45
−491%
260−270
+491%
Forza Horizon 4 24
−483%
140−150
+483%
Forza Horizon 5 16−18
−488%
100−105
+488%
Metro Exodus 15
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−487%
270−280
+487%
Red Dead Redemption 2 21−24
−471%
120−130
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−465%
130−140
+465%
Valorant 14
−471%
80−85
+471%
World of Tanks 58
−417%
300−310
+417%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Counter-Strike 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Far Cry 5 30−35
−476%
190−200
+476%
Forza Horizon 4 21
−471%
120−130
+471%
Forza Horizon 5 12
−483%
70−75
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−483%
350−400
+483%
Valorant 25
−460%
140−150
+460%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−456%
50−55
+456%
Red Dead Redemption 2 6−7
−483%
35−40
+483%
World of Tanks 50−55
−456%
300−310
+456%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−477%
75−80
+477%
Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Far Cry 5 16−18
−494%
95−100
+494%
Forza Horizon 4 14−16
−467%
85−90
+467%
Forza Horizon 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Metro Exodus 10−12
−491%
65−70
+491%
Valorant 18−20
−479%
110−120
+479%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 18−20
−456%
100−105
+456%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−491%
130−140
+491%
Red Dead Redemption 2 5−6
−440%
27−30
+440%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−456%
100−105
+456%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Fortnite 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 9−10
−456%
50−55
+456%
Forza Horizon 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Valorant 7−8
−471%
40−45
+471%

Vậy Vega 7 và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 465% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 460% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 467% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 43.25
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 190 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 322.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 499%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 785 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.