Radeon VII vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
39.48

RTX 5880 Ada Generation vượt qua VII với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8218.00
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384014080
Tần số nhân1400 MHz975 MHz
Tần số Boost1750 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture420.01,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs64176
TMUs240440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 39.48
RTX 5880 Ada Generation 69.88
+77%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16391
RTX 5880 Ada Generation 29012
+77%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−75%
210−220
+75%
1440p74
−75.7%
130−140
+75.7%
4K57
−75.4%
100−110
+75.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.83không có dữ liệu
1440p9.45không có dữ liệu
4K12.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−57%
350−400
+57%
Cyberpunk 2077 90−95
−73.9%
160−170
+73.9%
Hogwarts Legacy 90−95
−72%
160−170
+72%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 136
−76.5%
240−250
+76.5%
Counter-Strike 2 220−230
−57%
350−400
+57%
Cyberpunk 2077 90−95
−73.9%
160−170
+73.9%
Far Cry 5 99
−71.7%
170−180
+71.7%
Fortnite 195
−53.8%
300−310
+53.8%
Forza Horizon 4 163
−71.8%
280−290
+71.8%
Forza Horizon 5 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
Hogwarts Legacy 90−95
−72%
160−170
+72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−72%
270−280
+72%
Valorant 220−230
−74.7%
400−450
+74.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 137
−75.2%
240−250
+75.2%
Counter-Strike 2 220−230
−57%
350−400
+57%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 90−95
−73.9%
160−170
+73.9%
Dota 2 160
−75%
280−290
+75%
Far Cry 5 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Fortnite 154
−75.3%
270−280
+75.3%
Forza Horizon 4 157
−72%
270−280
+72%
Forza Horizon 5 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
Grand Theft Auto V 111
−71.2%
190−200
+71.2%
Hogwarts Legacy 90−95
−72%
160−170
+72%
Metro Exodus 88
−70.5%
150−160
+70.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
−70.9%
270−280
+70.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
−72.7%
240−250
+72.7%
Valorant 220−230
−74.7%
400−450
+74.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
−73.2%
220−230
+73.2%
Cyberpunk 2077 90−95
−73.9%
160−170
+73.9%
Dota 2 147
−76.9%
260−270
+76.9%
Far Cry 5 91
−75.8%
160−170
+75.8%
Forza Horizon 4 130
−76.9%
230−240
+76.9%
Hogwarts Legacy 90−95
−72%
160−170
+72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−74.8%
250−260
+74.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Valorant 197
−52.3%
300−310
+52.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−75.4%
200−210
+75.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−74.8%
180−190
+74.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−64.8%
450−500
+64.8%
Grand Theft Auto V 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Metro Exodus 56
−69.6%
95−100
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 260−270
−73.1%
450−500
+73.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−70%
170−180
+70%
Cyberpunk 2077 45−50
−73.9%
80−85
+73.9%
Far Cry 5 95−100
−75.3%
170−180
+75.3%
Forza Horizon 4 110−120
−77%
200−210
+77%
Hogwarts Legacy 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−71.4%
180−190
+71.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Grand Theft Auto V 62
−61.3%
100−105
+61.3%
Hogwarts Legacy 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Metro Exodus 37
−75.7%
65−70
+75.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Valorant 240−250
−66.7%
400−450
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Dota 2 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Far Cry 5 59
−69.5%
100−105
+69.5%
Forza Horizon 4 77
−68.8%
130−140
+68.8%
Hogwarts Legacy 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−72.4%
100−105
+72.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
−70.5%
75−80
+70.5%

Vậy Radeon VII và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.48 69.88
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 285 Watt

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon VII trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2891 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.