Radeon RX Vega M GL vs RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega M GL vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) với mức trọn vẹn là 233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 453 | 783 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.69 | 13.91 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 22 | Vega Raven Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 384 |
Tần số nhân | 931 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1011 MHz | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 80.88 | 40.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.588 TFLOPS | 1.306 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 80 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 1024 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 45−50
+200%
| 15
−200%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Fortnite | 55−60
+200%
|
19
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+162%
|
12−14
−162%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+347%
|
32
−347%
|
Dota 2 | 65−70
+78.9%
|
38
−78.9%
|
Fortnite | 55−60
+470%
|
10
−470%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+260%
|
10
−260%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+162%
|
12−14
−162%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+178%
|
9
−178%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 65−70
+119%
|
31
−119%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+162%
|
12−14
−162%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+317%
|
6
−317%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+280%
|
14−16
−280%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+25%
|
16−18
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 35−40
+338%
|
8−9
−338%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10
+0%
|
10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 3
+0%
|
3
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy RX Vega M GL và RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega M GL nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 470%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega M GL tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (28%)
- Hòa trong 41 bài kiểm tra (72%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.72 | 2.62 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 232.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.