Radeon RX Vega M GL vs RX 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2,65 Watt
9.68
+6.8%

RX Vega M GL vượt qua RX 560 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10078
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.48
Hiệu quả năng lượng10.748.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân931 MHz1175 MHz
Tần số Boost1011 MHz1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8881.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GL 9.68
+6.8%
RX 560 9.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3898
+6.8%
RX 560 3650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+0%
35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%

Full HD
High Preset

Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Fortnite 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
World of Tanks 140−150
+12.3%
130−140
−12.3%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

Vậy RX Vega M GL và RX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.68 9.06
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 18 Tháng 4 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL và Radeon RX 560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2921 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL hoặc Radeon RX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.