Radeon RX Vega M GL vs HD 7870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.72

HD 7870 vượt qua RX Vega M GL với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.58
Hiệu quả năng lượng10.694.69
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Pitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân931 MHz1000 MHz
Tần số Boost1011 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8880.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 8.72
HD 7870 10.31
+18.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3899
HD 7870 4612
+18.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon HD 7870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p70−75
−20%
84
+20%
Full HD55−60
−20%
66
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−14%
160−170
+14%
Dota 2 65−70
−13.2%
75−80
+13.2%
Fortnite 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−44%
36
+44%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−13.2%
75−80
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+25%
20
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−10%
21−24
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX Vega M GL và HD 7870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • HD 7870 tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 46 các bài kiểm tra (73%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 10.31
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 175 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7870: hiệu năng cao hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7870 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc Radeon HD 7870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.