Radeon RX Vega M GH vs T600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và T600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.71
+1.4%

RX Vega M GH chỉ vượt qua T600 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất333336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.7228.88
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân1063 MHz735 MHz
Tần số Boost1190 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture114.253.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS1.709 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và T600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.71
+1.4%
T600 14.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579
+1.5%
T600 6484

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+64.5%
T600 8694

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+56.4%
T600 6552

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
+44.6%
T600 40917

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446
+17.3%
T600 304731

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và T600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+9.3%
54
−9.3%
1440p38
+58.3%
24
−58.3%
4K28
+40%
20
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Cyberpunk 2077 39
+18.2%
30−35
−18.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 81
+20.9%
65−70
−20.9%
Counter-Strike 2 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Cyberpunk 2077 30
−10%
30−35
+10%
Far Cry 5 55−60
+19.6%
46
−19.6%
Fortnite 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 47
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%
Valorant 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 66
−1.5%
65−70
+1.5%
Counter-Strike 2 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+1%
200−210
−1%
Cyberpunk 2077 23
−43.5%
30−35
+43.5%
Dota 2 108
−12%
121
+12%
Far Cry 5 51
+21.4%
42
−21.4%
Fortnite 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Grand Theft Auto V 60
+1.7%
59
−1.7%
Metro Exodus 32
+23.1%
26
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+25%
48
−25%
Valorant 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−11.7%
65−70
+11.7%
Cyberpunk 2077 23
−43.5%
30−35
+43.5%
Dota 2 95
−16.8%
111
+16.8%
Far Cry 5 47
+20.5%
39
−20.5%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1.7%
55−60
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+25.9%
27
−25.9%
Valorant 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1.7%
110−120
−1.7%
Grand Theft Auto V 24−27
−3.8%
27
+3.8%
Metro Exodus 20−22
+33.3%
15
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Valorant 160−170
+0.6%
150−160
−0.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−2.3%
40−45
+2.3%
Cyberpunk 2077 4
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 35−40
+38.5%
26
−38.5%
Forza Horizon 4 40−45
+2.6%
35−40
−2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4%
24−27
−4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+16%
25
−16%
Metro Exodus 11
+37.5%
8
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+43.8%
16
−43.8%
Valorant 85−90
+1.1%
85−90
−1.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 55−60
+42.5%
40
−42.5%
Far Cry 5 16−18
+41.7%
12
−41.7%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RX Vega M GH và T600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 44%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, T600 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (62%)
  • T600 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 14.50
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GH và T600 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GH được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.