Radeon RX Vega M GH vs HD 7570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
15.85
+971%

RX Vega M GH vượt qua HD 7570 với mức trọn vẹn là 971% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339979
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.631.81
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536480
Tần số nhân1063 MHz650 MHz
Tần số Boost1190 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture114.215.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs648
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 15.85
+971%
HD 7570 1.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6581
+972%
HD 7570 614

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Radeon HD 7570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+1080%
5−6
−1080%
1440p38
+1167%
3−4
−1167%
4K28
+1300%
2−3
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+1038%
8−9
−1038%
Cyberpunk 2077 39
+1200%
3−4
−1200%
Hogwarts Legacy 30−33
+1400%
2−3
−1400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
+1057%
7−8
−1057%
Counter-Strike 2 90−95
+1038%
8−9
−1038%
Cyberpunk 2077 30
+1400%
2−3
−1400%
Far Cry 5 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Fortnite 85−90
+1013%
8−9
−1013%
Forza Horizon 4 65−70
+1000%
6−7
−1000%
Forza Horizon 5 47
+1075%
4−5
−1075%
Hogwarts Legacy 30−33
+1400%
2−3
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Valorant 120−130
+1180%
10−11
−1180%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 66
+1000%
6−7
−1000%
Counter-Strike 2 90−95
+1038%
8−9
−1038%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+1056%
18−20
−1056%
Cyberpunk 2077 23
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 108
+980%
10−11
−980%
Far Cry 5 51
+1175%
4−5
−1175%
Fortnite 85−90
+1013%
8−9
−1013%
Forza Horizon 4 65−70
+1000%
6−7
−1000%
Forza Horizon 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Grand Theft Auto V 60
+1100%
5−6
−1100%
Hogwarts Legacy 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Metro Exodus 32
+1500%
2−3
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1080%
5−6
−1080%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+1100%
5−6
−1100%
Valorant 120−130
+1180%
10−11
−1180%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Cyberpunk 2077 23
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 95
+1088%
8−9
−1088%
Far Cry 5 47
+1075%
4−5
−1075%
Forza Horizon 4 65−70
+1000%
6−7
−1000%
Hogwarts Legacy 30−33
+1400%
2−3
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+1080%
5−6
−1080%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+1033%
3−4
−1033%
Valorant 120−130
+1180%
10−11
−1180%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+1013%
8−9
−1013%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1080%
10−11
−1080%
Grand Theft Auto V 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Metro Exodus 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1050%
14−16
−1050%
Valorant 160−170
+1043%
14−16
−1043%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+975%
4−5
−975%
Cyberpunk 2077 4 0−1
Far Cry 5 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Forza Horizon 4 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Hogwarts Legacy 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1100%
2−3
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+1100%
3−4
−1100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
Metro Exodus 11
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Valorant 85−90
+1013%
8−9
−1013%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Far Cry 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%

Vậy RX Vega M GH và HD 7570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 1080% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.85 1.48
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 970.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GH vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GH được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
AMD Radeon HD 7570
Radeon HD 7570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 369 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc Radeon HD 7570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.