Radeon RX Vega M GH vs GeForce GTX 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.71
+42.3%

RX Vega M GH vượt qua GTX 580 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.81
Hiệu quả năng lượng11.713.37
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GF110
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân1063 MHz772 MHz
Tần số Boost1190 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt244 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture114.249.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS1.581 TFLOPS
ROPs6448
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2004 MHz (4008 data rate)
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s192.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMini HDMITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.71
+42.3%
GTX 580 10.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579
+42.3%
GTX 580 4624

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+136%
GTX 580 6065

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+106%
GTX 580 4970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+41.5%
53
−41.5%
Full HD59
−67.8%
99
+67.8%
1200p110−120
+41%
78
−41%
1440p38
+58.3%
24−27
−58.3%
4K28
+55.6%
18−20
−55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.04
1440pkhông có dữ liệu20.79
4Kkhông có dữ liệu27.72

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Counter-Strike 2 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
Cyberpunk 2077 39
+69.6%
21−24
−69.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Battlefield 5 81
+65.3%
45−50
−65.3%
Counter-Strike 2 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
Cyberpunk 2077 30
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 55−60
+44.7%
35−40
−44.7%
Fortnite 85−90
+34.8%
65−70
−34.8%
Forza Horizon 4 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%
Forza Horizon 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Valorant 120−130
+25.5%
100−110
−25.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Battlefield 5 66
+34.7%
45−50
−34.7%
Counter-Strike 2 90−95
+49.2%
60−65
−49.2%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+27.6%
160−170
−27.6%
Cyberpunk 2077 23
+0%
21−24
+0%
Dota 2 108
+40.3%
75−80
−40.3%
Far Cry 5 51
+34.2%
35−40
−34.2%
Fortnite 85−90
+34.8%
65−70
−34.8%
Forza Horizon 4 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%
Forza Horizon 5 35
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 60
+39.5%
40−45
−39.5%
Metro Exodus 32
+39.1%
21−24
−39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+100%
30−33
−100%
Valorant 120−130
+25.5%
100−110
−25.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+22.4%
45−50
−22.4%
Cyberpunk 2077 23
+0%
21−24
+0%
Dota 2 95
+23.4%
75−80
−23.4%
Far Cry 5 47
+23.7%
35−40
−23.7%
Forza Horizon 4 65−70
+37.5%
45−50
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 120−130
+25.5%
100−110
−25.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+34.8%
65−70
−34.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+38.8%
85−90
−38.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Metro Exodus 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+109%
70−75
−109%
Valorant 160−170
+31.1%
120−130
−31.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+48.3%
27−30
−48.3%
Cyberpunk 2077 4
−150%
10−11
+150%
Far Cry 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 4 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+50%
24−27
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Metro Exodus 11
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+40%
14−16
−40%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 55−60
+39%
40−45
−39%
Far Cry 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

Vậy RX Vega M GH và GTX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 42% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1200p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 117%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 580 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 580 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 10.34
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 9 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 244 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GH vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GH được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc GeForce GTX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.