Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs R9 M380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71
+24.4%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua R9 M380 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499555
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.95không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaVegaStrato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2100 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,080 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.536 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%
1440p17
+41.7%
12−14
−41.7%
4K10
+25%
8−9
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
+50%
16−18
−50%
Counter-Strike 2 63
+90.9%
30−35
−90.9%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Battlefield 5 39
+34.5%
27−30
−34.5%
Counter-Strike 2 43
+30.3%
30−35
−30.3%
Cyberpunk 2077 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Far Cry 5 21
+0%
21−24
+0%
Fortnite 47
+14.6%
40−45
−14.6%
Forza Horizon 4 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Forza Horizon 5 33
+73.7%
18−20
−73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
Valorant 80−85
+15.1%
70−75
−15.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Battlefield 5 33
+13.8%
27−30
−13.8%
Counter-Strike 2 19
−73.7%
30−35
+73.7%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−127%
100−110
+127%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 51
−3.9%
50−55
+3.9%
Far Cry 5 20
−5%
21−24
+5%
Fortnite 31
−32.3%
40−45
+32.3%
Forza Horizon 4 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Forza Horizon 5 28
+47.4%
18−20
−47.4%
Grand Theft Auto V 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Metro Exodus 16
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 80−85
+15.1%
70−75
−15.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+3.4%
27−30
−3.4%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 48
−10.4%
50−55
+10.4%
Far Cry 5 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 37
−97.3%
70−75
+97.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−128%
40−45
+128%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−148%
50−55
+148%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−77.3%
35−40
+77.3%
Valorant 90−95
+23.7%
75−80
−23.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 10
−80%
18−20
+80%
Metro Exodus 6
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Far Cry 5 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và R9 M380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 200%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M380 nhanh hơn 148%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (64%)
  • R9 M380 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 6.20
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R9 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.