Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs R9 M395X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.18

R9 M395X vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất536432
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.5412.06
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVegaAmethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhânkhông có dữ liệu723 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,000 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.961 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.18
R9 M395X 11.87
+45.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3734
R9 M395X 7921
+112%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M395X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−36.4%
30−35
+36.4%
1440p16
−31.3%
21−24
+31.3%
4K10
−40%
14−16
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
−6.3%
65−70
+6.3%
Cyberpunk 2077 18
−38.9%
24−27
+38.9%
God of War 18
−33.3%
24−27
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
−35.9%
50−55
+35.9%
Counter-Strike 2 43
−55.8%
65−70
+55.8%
Cyberpunk 2077 13
−92.3%
24−27
+92.3%
Far Cry 5 21
−85.7%
35−40
+85.7%
Fortnite 47
−51.1%
70−75
+51.1%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Forza Horizon 5 33
−12.1%
35−40
+12.1%
God of War 13
−84.6%
24−27
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Valorant 80−85
−27.4%
100−110
+27.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 33
−60.6%
50−55
+60.6%
Counter-Strike 2 19
−253%
65−70
+253%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−258%
170−180
+258%
Cyberpunk 2077 9
−178%
24−27
+178%
Dota 2 51
−58.8%
80−85
+58.8%
Far Cry 5 20
−95%
35−40
+95%
Fortnite 31
−129%
70−75
+129%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Forza Horizon 5 28
−32.1%
35−40
+32.1%
God of War 11
−118%
24−27
+118%
Grand Theft Auto V 18
−150%
45−50
+150%
Metro Exodus 16
−56.3%
24−27
+56.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−47.6%
30−35
+47.6%
Valorant 80−85
−27.4%
100−110
+27.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−76.7%
50−55
+76.7%
Cyberpunk 2077 9
−178%
24−27
+178%
Dota 2 48
−68.8%
80−85
+68.8%
Far Cry 5 19
−105%
35−40
+105%
Forza Horizon 4 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
God of War 8
−200%
24−27
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−121%
30−35
+121%
Valorant 37
−189%
100−110
+189%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−294%
70−75
+294%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−333%
90−95
+333%
Grand Theft Auto V 9
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 10
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−305%
85−90
+305%
Valorant 90−95
−38.7%
120−130
+38.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−57.1%
30−35
+57.1%
Cyberpunk 2077 5
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 16
−62.5%
24−27
+62.5%
Forza Horizon 4 20−22
−45%
27−30
+45%
God of War 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Grand Theft Auto V 10
−140%
24−27
+140%
Metro Exodus 6
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 18
−144%
40−45
+144%
Far Cry 5 8
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
God of War 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và R9 M395X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M395X nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M395X nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M395X nhanh hơn 333%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 65 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 11.87
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M395X: hiệu năng cao hơn 45.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395X vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1535 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R9 M395X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.