Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs R9 M375

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.97
+255%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua R9 M375 với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499843
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.00không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost2100 MHz1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.299 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.97
+255%
R9 M375 2.53

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
+77.7%
R9 M375 3314

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+171%
R9 M375 8275

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+125%
R9 M375 1667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
+220%
R9 M375 8466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R9 M375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−4.5%
23
+4.5%
1440p17
+325%
4−5
−325%
4K10
+400%
2−3
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 18
+260%
5−6
−260%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
+217%
6−7
−217%
Battlefield 5 39
+457%
7−8
−457%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 13
+160%
5−6
−160%
Far Cry 5 21
+40%
15
−40%
Fortnite 47
+114%
22
−114%
Forza Horizon 4 35−40
+208%
12−14
−208%
Forza Horizon 5 21
+600%
3−4
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+76.5%
17
−76.5%
Valorant 80−85
+100%
40−45
−100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 33
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+4.3%
45−50
−4.3%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 51
+54.5%
33
−54.5%
Far Cry 5 20
+53.8%
13
−53.8%
Fortnite 31
+93.8%
16
−93.8%
Forza Horizon 4 35−40
+208%
12−14
−208%
Forza Horizon 5 13
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 19
+217%
6−7
−217%
Metro Exodus 16
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+87.5%
16
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+163%
8−9
−163%
Valorant 80−85
+100%
40−45
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 48
+60%
30
−60%
Far Cry 5 19
+58.3%
12
−58.3%
Forza Horizon 4 35−40
+208%
12−14
−208%
Forza Horizon 5 14
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+131%
13
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 37
−13.5%
40−45
+13.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
+63.6%
10−12
−63.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 10
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+29.4%
16−18
−29.4%
Valorant 95−100
+352%
21−24
−352%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 16
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+233%
6−7
−233%
Forza Horizon 5 14−16
+600%
2−3
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+325%
4−5
−325%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 40−45
+258%
12−14
−258%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 8
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và R9 M375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1300%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M375 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • R9 M375 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.97 2.53
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 254.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R9 M375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.