Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Iris Plus Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01
+91.3%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Iris Plus Graphics với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491652
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.3521.62
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaVegaIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số Boost2100 MHz1000 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+91.7%
12−14
−91.7%
1440p17
+113%
8−9
−113%
4K9
+125%
4−5
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 19
+111%
9−10
−111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 9
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 15
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 32
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 5 21
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Red Dead Redemption 2 33
+106%
16−18
−106%
Valorant 44
+110%
21−24
−110%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 9
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Dota 2 29
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 30
+114%
14−16
−114%
Fortnite 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Forza Horizon 4 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 13
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 19
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 19
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+111%
27−30
−111%
Red Dead Redemption 2 12
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 14
+100%
7−8
−100%
World of Tanks 48
+100%
24−27
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Dota 2 48
+100%
24−27
−100%
Far Cry 5 35−40
+111%
18−20
−111%
Forza Horizon 4 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 5 14
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+103%
35−40
−103%
Valorant 37
+106%
18−20
−106%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+125%
4−5
−125%
Grand Theft Auto V 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+120%
10−11
−120%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 21
+110%
10−11
−110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 2
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 16
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 17
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 39
+117%
18−20
−117%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 10
+100%
5−6
−100%
Grand Theft Auto V 10
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 6
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 9
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 4.71
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 378 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.