Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 491 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.35 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | Alder Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 64 |
Tần số Boost | 2100 MHz | 1400 MHz |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | DirectX 12_1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.