Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496406
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.26không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVegakhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1366 MHz
Tần số Boost2100 MHz1442 MHz
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1không có dữ liệu
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.66
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 12.01
+38.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+71%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−30.4%
30−35
+30.4%
1440p16
−31.3%
21−24
+31.3%
4K9
−33.3%
12−14
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 19
−26.3%
24−27
+26.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 32
−25%
40−45
+25%
Forza Horizon 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Metro Exodus 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Red Dead Redemption 2 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Valorant 44
−36.4%
60−65
+36.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Far Cry 5 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Fortnite 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Forza Horizon 4 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Forza Horizon 5 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Grand Theft Auto V 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Metro Exodus 19
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Red Dead Redemption 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Valorant 14
−28.6%
18−20
+28.6%
World of Tanks 48
−35.4%
65−70
+35.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Far Cry 5 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 4 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 14
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%
Valorant 37
−35.1%
50−55
+35.1%

1440p
High Preset

Dota 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 9
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 21
−28.6%
27−30
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 4 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Metro Exodus 17
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 39
−28.2%
50−55
+28.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 10
−20%
12−14
+20%
Metro Exodus 6
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−20%
12−14
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 12.01
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 38.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1297 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.