Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Radeon RX Vega 9
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua RX Vega 9 với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 414 | 622 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 25.37 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Vega Raven Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 576 |
Tần số nhân | 1366 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1442 MHz | 1300 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12_1 |
Vulkan | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
+122%
| 18
−122%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+0%
|
13
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 9
+0%
|
9
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy Nvidia GTX 1050 3GB Mobile và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.