Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
2017
15 Watt
4.34
+14.8%

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua 630 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất667709
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.745.42
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgePolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân300 MHz1082 MHz
Tần số Boost1200 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture57.6038.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.21.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.34
+14.8%
Radeon 630 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737
+14.9%
Radeon 630 1512

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+21.4%
14−16
−21.4%
4K11
+22.2%
9−10
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 12
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Red Dead Redemption 2 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 22
+144%
9−10
−144%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 3
−200%
9−10
+200%
Dota 2 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Fortnite 18
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 16
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 8
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−117%
12−14
+117%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
World of Tanks 42
−59.5%
65−70
+59.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 3
−200%
9−10
+200%
Dota 2 35
+192%
12−14
−192%
Far Cry 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−250%
35−40
+250%
Valorant 15
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 192%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 630 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (61%)
  • Radeon 630 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.34 3.78
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 13 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 630: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon 630
Radeon 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1533 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.