Radeon 630 vs RX Vega 9

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 630 và Radeon RX Vega 9, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 630
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.51

9 vượt qua 630 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 630 và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất750660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6525.66
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Vega Raven Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 630 và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 630 và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512576
Tần số nhân1082 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1218 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture38.98không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.247 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
L1 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 630 và Radeon RX Vega 9 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 630 và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 630 và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 630 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 630 và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−50%
18
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Fortnite 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 50−55
−17%
60−65
+17%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−27.9%
85−90
+27.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Fortnite 21−24
+31.3%
16
−31.3%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Grand Theft Auto V 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Valorant 50−55
−17%
60−65
+17%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8
−37.5%
Valorant 50−55
−17%
60−65
+17%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+133%
9
−133%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Valorant 35−40
−43.6%
55−60
+43.6%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High

Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1

Vậy Radeon 630 và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 9 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Radeon 630 nhanh hơn 133%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 9 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RX Vega 9 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.51 4.78
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 26 Tháng 10 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 630 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 9: hiệu năng cao hơn 36.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 9 vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 630
Radeon 630
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 9 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 630 hoặc Radeon RX Vega 9, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.