Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07
+161%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng27.865.35
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu950 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu14.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.07
+161%
R7 240 2.33

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
+129%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+186%
7−8
−186%
1440p22
+175%
8−9
−175%
4K17
+183%
6−7
−183%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.86
1440pkhông có dữ liệu8.63
4Kkhông có dữ liệu11.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 11
+175%
4−5
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 9
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 26
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 5 16
+167%
6−7
−167%
Metro Exodus 14
+180%
5−6
−180%
Red Dead Redemption 2 22
+175%
8−9
−175%
Valorant 25
+178%
9−10
−178%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 8
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 3
+200%
1−2
−200%
Dota 2 24
+167%
9−10
−167%
Far Cry 5 26
+189%
9−10
−189%
Fortnite 35−40
+200%
12−14
−200%
Forza Horizon 4 21
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 15
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+179%
14−16
−179%
Red Dead Redemption 2 18−20
+200%
6−7
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+171%
7−8
−171%
Valorant 12
+200%
4−5
−200%
World of Tanks 56
+167%
21−24
−167%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 40
+186%
14−16
−186%
Far Cry 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 4 18
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+178%
18−20
−178%
Valorant 19
+171%
7−8
−171%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+164%
14−16
−164%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 40−45
+175%
16−18
−175%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 16−18
+167%
6−7
−167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6−7
−183%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+183%
6−7
−183%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 19
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 183% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 2.33
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 8 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.