Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Pro Vega 64X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.49

Pro 64X vượt qua 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 482% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất650190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.119.82
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirVega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844096
Tần số nhân400 MHz1250 MHz
Tần số Boost1500 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,500 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu375.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.03 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu256
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu2048 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.1.125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Pro Vega 64X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−450%
110−120
+450%
1440p24
−442%
130−140
+442%
4K18
−456%
100−110
+456%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 52
−477%
300−310
+477%
Cyberpunk 2077 13
−477%
75−80
+477%

Full HD
Medium

Battlefield 5 22
−445%
120−130
+445%
Counter-Strike 2 34
−459%
190−200
+459%
Cyberpunk 2077 10
−450%
55−60
+450%
Escape from Tarkov 18
−456%
100−105
+456%
Far Cry 5 15
−467%
85−90
+467%
Fortnite 33
−476%
190−200
+476%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 5 12
−442%
65−70
+442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−471%
120−130
+471%
Valorant 97
−467%
550−600
+467%

Full HD
High

Battlefield 5 21
−471%
120−130
+471%
Counter-Strike 2 14
−471%
80−85
+471%
Counter-Strike: Global Offensive 56
−436%
300−310
+436%
Cyberpunk 2077 7
−471%
40−45
+471%
Dota 2 42
−471%
240−250
+471%
Escape from Tarkov 14
−471%
80−85
+471%
Far Cry 5 16
−463%
90−95
+463%
Fortnite 22
−445%
120−130
+445%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 5 16−18
−463%
90−95
+463%
Grand Theft Auto V 15
−467%
85−90
+467%
Metro Exodus 8
−463%
45−50
+463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−471%
120−130
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−463%
90−95
+463%
Valorant 73
−448%
400−450
+448%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 19
−479%
110−120
+479%
Cyberpunk 2077 8
−463%
45−50
+463%
Dota 2 40
−475%
230−240
+475%
Escape from Tarkov 21−24
−445%
120−130
+445%
Far Cry 5 16
−463%
90−95
+463%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−471%
120−130
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−445%
60−65
+445%
Valorant 19
−479%
110−120
+479%

Full HD
Epic

Fortnite 30−35
−476%
190−200
+476%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−12
−445%
60−65
+445%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−481%
250−260
+481%
Grand Theft Auto V 5−6
−440%
27−30
+440%
Metro Exodus 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−468%
210−220
+468%
Valorant 49
−471%
280−290
+471%

1440p
Ultra

Battlefield 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Escape from Tarkov 10−11
−450%
55−60
+450%
Far Cry 5 10−12
−445%
60−65
+445%
Forza Horizon 4 12−14
−477%
75−80
+477%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%

1440p
Epic

Fortnite 10−12
−445%
60−65
+445%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−459%
95−100
+459%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−400%
10−11
+400%
Valorant 22
−445%
120−130
+445%

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 19
−479%
110−120
+479%
Escape from Tarkov 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 8−9
−463%
45−50
+463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−400%
30−33
+400%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−400%
30−33
+400%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Pro Vega 64X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64X nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 456% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 31.97
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 19 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64X: hiệu năng cao hơn 482.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64X vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 828 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon Pro Vega 64X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.