Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce4 Ti 4600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GeForce4 Ti 4600 với mức trọn vẹn là 52000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 598 | 1513 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.67 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Kelvin (2001−2003) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Renoir | NV25 A3 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 400 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 63 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 2.400 |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | AGP 4x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 216 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 324 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 10.37 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 8.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 1.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce4 Ti 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 20 | -0−1 |
1440p | 23 | -0−1 |
4K | 18 | -0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 19 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 52 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 13 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 15 | 0−1 |
Battlefield 5 | 22 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 34 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 10 | 0−1 |
Far Cry 5 | 15 | 0−1 |
Fortnite | 33 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 24−27 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 12 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24 | 0−1 |
Valorant | 97 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9 | 0−1 |
Battlefield 5 | 21 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 14 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 56 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7 | 0−1 |
Dota 2 | 42 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Fortnite | 22 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 24−27 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 14−16 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 15 | 0−1 |
Metro Exodus | 8 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16 | 0−1 |
Valorant | 73 | 0−1 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 19 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 8 | 0−1 |
Dota 2 | 40 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 24−27 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 11 | 0−1 |
Valorant | 19 | 0−1 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 7−8 | 0−1 |
Metro Exodus | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40 | 0−1 |
Valorant | 49 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 12−14 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18 | 0−1 |
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 22 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 19 | 0−1 |
Far Cry 5 | 6−7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.21 | 0.01 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 6 Tháng 2 2002 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 150 nm |
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52000%, mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce4 Ti 4600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.