Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce2 MX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5981537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.67không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirNV11 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHz175 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu20 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.7
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu166 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_17.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.2
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20không có dữ liệu
1440p23không có dữ liệu
4K18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 52 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 13 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15 không có dữ liệu
Battlefield 5 22 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 34 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10 không có dữ liệu
Far Cry 5 15 không có dữ liệu
Fortnite 33 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 12 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 không có dữ liệu
Valorant 97 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9 không có dữ liệu
Battlefield 5 21 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 14 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 56 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 7 không có dữ liệu
Dota 2 42 không có dữ liệu
Far Cry 5 16 không có dữ liệu
Fortnite 22 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 14−16 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 15 không có dữ liệu
Metro Exodus 8 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 16 không có dữ liệu
Valorant 73 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 8 không có dữ liệu
Dota 2 40 không có dữ liệu
Far Cry 5 16 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 11 không có dữ liệu
Valorant 19 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 7−8 không có dữ liệu
Metro Exodus 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 không có dữ liệu
Valorant 49 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 4−5 không có dữ liệu
Far Cry 5 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
Metro Exodus 0−1 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 không có dữ liệu
Valorant 22 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 19 không có dữ liệu
Far Cry 5 6−7 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 28 Tháng 6 2000
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 MX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce2 MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.