Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.00

GTX 770M vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất595550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.57
Hiệu quả năng lượng27.846.65
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$189.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384960
Tần số nhân400 MHz811 MHz
Tần số Boost1500 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu63.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.53 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.00
GTX 770M 7.17
+19.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
GTX 770M 4889
+16.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
GTX 770M 3347
+19.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
GTX 770M 23513
+7.6%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25
GTX 770M 49
+90.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−145%
49
+145%
1440p22
−9.1%
24−27
+9.1%
4K17
−5.9%
18−21
+5.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.88
1440pkhông có dữ liệu7.92
4Kkhông có dữ liệu10.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 11
−36.4%
14−16
+36.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Forza Horizon 4 26
−7.7%
27−30
+7.7%
Forza Horizon 5 16
−6.3%
16−18
+6.3%
Metro Exodus 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Red Dead Redemption 2 22
+10%
20−22
−10%
Valorant 25
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 8
−62.5%
12−14
+62.5%
Cyberpunk 2077 3
−400%
14−16
+400%
Dota 2 24
−4.2%
24−27
+4.2%
Far Cry 5 26
−23.1%
30−35
+23.1%
Fortnite 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Forza Horizon 4 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 5 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Grand Theft Auto V 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Metro Exodus 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−51.3%
55−60
+51.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−21.1%
23
+21.1%
Valorant 12
−108%
24−27
+108%
World of Tanks 56
−170%
151
+170%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Dota 2 40
+60%
24−27
−60%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Forza Horizon 4 18
−55.6%
27−30
+55.6%
Forza Horizon 5 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−18%
55−60
+18%
Valorant 19
−31.6%
24−27
+31.6%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 40−45
−18.2%
50−55
+18.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTX 770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 770M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 770M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 60%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 770M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • GTX 770M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 7.17
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770M: hiệu năng cao hơn 19.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 711 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.