Radeon RX Vega 56 vs RX 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
33.07

RX 7700 vượt qua RX Vega 56 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15644
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.2520.15
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843072
Tần số nhân1156 MHz1900 MHz
Tần số Boost1471 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture329.5499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs224192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 56 33.07
RX 7700 56.38
+70.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13164
RX 7700 22446
+70.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−65.2%
190−200
+65.2%
1440p74
−62.2%
120−130
+62.2%
4K48
−66.7%
80−85
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
−37.6%
2.52
+37.6%
1440p5.39
−35.1%
3.99
+35.1%
4K8.31
−38.8%
5.99
+38.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
−70.5%
150−160
+70.5%
Counter-Strike 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Forza Horizon 4 160−170
−67.7%
270−280
+67.7%
Forza Horizon 5 85−90
−68.5%
150−160
+68.5%
Metro Exodus 96
−66.7%
160−170
+66.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
Valorant 130−140
−69.1%
230−240
+69.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
−66.7%
260−270
+66.7%
Counter-Strike 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Dota 2 63
−58.7%
100−105
+58.7%
Far Cry 5 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%
Fortnite 140
−64.3%
230−240
+64.3%
Forza Horizon 4 160−170
−67.7%
270−280
+67.7%
Forza Horizon 5 85−90
−68.5%
150−160
+68.5%
Grand Theft Auto V 94
−70.2%
160−170
+70.2%
Metro Exodus 73
−64.4%
120−130
+64.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−58.7%
300−310
+58.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−69.5%
200−210
+69.5%
Valorant 130−140
−69.1%
230−240
+69.1%
World of Tanks 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−62.5%
130−140
+62.5%
Counter-Strike 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Dota 2 110−120
−62.2%
180−190
+62.2%
Far Cry 5 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%
Forza Horizon 4 160−170
−67.7%
270−280
+67.7%
Forza Horizon 5 85−90
−68.5%
150−160
+68.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
−69.6%
190−200
+69.6%
Valorant 130−140
−69.1%
230−240
+69.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Dota 2 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Grand Theft Auto V 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−65.7%
290−300
+65.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
World of Tanks 210−220
−59.8%
350−400
+59.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−64.2%
110−120
+64.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Far Cry 5 100−110
−65.1%
180−190
+65.1%
Forza Horizon 4 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Forza Horizon 5 55−60
−69.6%
95−100
+69.6%
Metro Exodus 74
−62.2%
120−130
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
Valorant 100−110
−66.7%
170−180
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Dota 2 50
−70%
85−90
+70%
Grand Theft Auto V 50
−70%
85−90
+70%
Metro Exodus 27
−66.7%
45−50
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−66.7%
180−190
+66.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−70%
85−90
+70%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−57.1%
55−60
+57.1%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Dota 2 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Far Cry 5 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Fortnite 45−50
−63%
75−80
+63%
Forza Horizon 4 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Valorant 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%

Vậy RX Vega 56 và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.07 56.38
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 200 Watt

RX 7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 56 và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 821 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 56 hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.