Radeon RX Vega 56 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.42

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RX Vega 56 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.6297.86
Hiệu quả năng lượng11.1644.34
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 375% so với RX Vega 56.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842816
Tần số nhân1156 MHz1620 MHz
Tần số Boost1471 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture329.5187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs22488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.42
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+32.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13154
RTX 2000 Ada Generation 17419
+32.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−30.4%
150−160
+30.4%
1440p77
−29.9%
100−110
+29.9%
4K50
−30%
65−70
+30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
+24.7%
4.33
−24.7%
1440p5.18
+25.2%
6.49
−25.2%
4K7.98
+25.1%
9.98
−25.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 25% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Counter-Strike 2 180−190
−31.1%
240−250
+31.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Battlefield 5 151
−25.8%
190−200
+25.8%
Counter-Strike 2 180−190
−31.1%
240−250
+31.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Far Cry 5 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Fortnite 150
−26.7%
190−200
+26.7%
Forza Horizon 4 141
−27.7%
180−190
+27.7%
Forza Horizon 5 100−105
−30%
130−140
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
−30.7%
200−210
+30.7%
Valorant 190−200
−31.3%
260−270
+31.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Battlefield 5 140
−28.6%
180−190
+28.6%
Counter-Strike 2 180−190
−31.1%
240−250
+31.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.8%
350−400
+26.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Dota 2 130−140
−32.4%
180−190
+32.4%
Far Cry 5 93
−29%
120−130
+29%
Fortnite 139
−29.5%
180−190
+29.5%
Forza Horizon 4 134
−26.9%
170−180
+26.9%
Forza Horizon 5 100−105
−30%
130−140
+30%
Grand Theft Auto V 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Metro Exodus 70
−28.6%
90−95
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
−31.4%
180−190
+31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
−29%
160−170
+29%
Valorant 190−200
−31.3%
260−270
+31.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
−29.8%
170−180
+29.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.9%
95−100
+31.9%
Dota 2 130−140
−32.4%
180−190
+32.4%
Far Cry 5 89
−23.6%
110−120
+23.6%
Forza Horizon 4 109
−28.4%
140−150
+28.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−25%
150−160
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−28.4%
95−100
+28.4%
Valorant 190−200
−31.3%
260−270
+31.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
−29.6%
140−150
+29.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
−29.9%
100−105
+29.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−31.8%
290−300
+31.8%
Grand Theft Auto V 60−65
−29%
80−85
+29%
Metro Exodus 42
−31%
55−60
+31%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 230−240
−28.2%
300−310
+28.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
−31.3%
130−140
+31.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Far Cry 5 74
−28.4%
95−100
+28.4%
Forza Horizon 4 88
−25%
110−120
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−31.6%
75−80
+31.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
−28.4%
95−100
+28.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−20%
30−33
+20%
Counter-Strike 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Grand Theft Auto V 50
−30%
65−70
+30%
Metro Exodus 27
−29.6%
35−40
+29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−25%
55−60
+25%
Valorant 190−200
−30.2%
250−260
+30.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Counter-Strike 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Far Cry 5 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Forza Horizon 4 59
−27.1%
75−80
+27.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−25%
55−60
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
−21.6%
45−50
+21.6%

Vậy RX Vega 56 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.42 38.96
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 841 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.