Radeon RX Vega 56 vs GeForce GTX 1070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2,210 Watt
34.28

GTX 1070 chỉ vượt qua RX Vega 56 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất152145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.0423.64
Hiệu quả năng lượng11.2416.13
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841920
Tần số nhân1156 MHz1506 MHz
Tần số Boost1471 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture329.5202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS6.463 TFLOPS
ROPs6464
TMUs224120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.125+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 56 34.28
GTX 1070 35.14
+2.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13175
GTX 1070 13506
+2.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+18%
GTX 1070 24652

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 54586
+7%
GTX 1070 50995

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+13.7%
GTX 1070 18255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+17.2%
GTX 1070 106934

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 412820
GTX 1070 463865
+12.4%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RX Vega 56 145
GTX 1070 169
+16.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+0%
115
+0%
1440p74
+10.4%
67
−10.4%
4K48
−4.2%
50
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
−5.3%
3.30
+5.3%
1440p5.39
+4.9%
5.66
−4.9%
4K8.31
−9.7%
7.58
+9.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 và GTX 1070 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 10% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
+1.1%
87
−1.1%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Forza Horizon 4 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Forza Horizon 5 85−90
−2.2%
90−95
+2.2%
Metro Exodus 96
−11.5%
107
+11.5%
Red Dead Redemption 2 65−70
−66.7%
115
+66.7%
Valorant 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Dota 2 63
−17.5%
74
+17.5%
Far Cry 5 90−95
+21.3%
75
−21.3%
Fortnite 140
−7.1%
150
+7.1%
Forza Horizon 4 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Forza Horizon 5 85−90
−2.2%
90−95
+2.2%
Grand Theft Auto V 94
−18.1%
111
+18.1%
Metro Exodus 73
−2.7%
75
+2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−19%
225
+19%
Red Dead Redemption 2 65−70
+60.5%
43
−60.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+127%
52
−127%
Valorant 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+8.1%
74
−8.1%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Dota 2 110−120
−1.8%
110−120
+1.8%
Far Cry 5 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%
Forza Horizon 4 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Forza Horizon 5 85−90
−2.2%
90−95
+2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+19.1%
94
−19.1%
Valorant 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
Grand Theft Auto V 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+22.2%
27
−22.2%
World of Tanks 210−220
−2.3%
220−230
+2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
−3%
30−35
+3%
Far Cry 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Forza Horizon 4 95−100
−3.1%
95−100
+3.1%
Forza Horizon 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Metro Exodus 74
+4.2%
71
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−3.5%
55−60
+3.5%
Valorant 100−110
−2.9%
100−110
+2.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Dota 2 50
−24%
62
+24%
Grand Theft Auto V 50
−24%
62
+24%
Metro Exodus 27
+17.4%
23
−17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+14.7%
95
−14.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+22.2%
18
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−24%
62
+24%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−5.7%
37
+5.7%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Far Cry 5 45−50
−2%
50−55
+2%
Fortnite 45−50
+4.5%
44
−4.5%
Forza Horizon 4 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Forza Horizon 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Valorant 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%

Vậy RX Vega 56 và GTX 1070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 127%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 tốt hơn trong 12các bài kiểm tra (19%)
  • GTX 1070 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.28 35.14
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 10 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 150 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070: hiệu năng cao hơn 2.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 817 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 56 hoặc GeForce GTX 1070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.