Radeon RX Vega 11 vs Pro Vega 16

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.49

Pro Vega 16 vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.8011.48
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenVega 12
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7041024
Tần số nhân300 MHz815 MHz
Tần số Boost1251 MHz1190 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0476.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS2.437 TFLOPS
ROPs832
TMUs4464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared1024 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu307.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.7 (6.4)6.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 11 5.49
Pro Vega 16 12.51
+128%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2109
Pro Vega 16 4809
+128%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
Pro Vega 16 10569
+92.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
Pro Vega 16 7745
+122%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
Pro Vega 16 56273
+170%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 11 936
Pro Vega 16 2198
+135%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−104%
57
+104%
1440p5
−100%
10−12
+100%
4K12
−217%
38
+217%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−141%
40−45
+141%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Forza Horizon 4 20
−150%
50−55
+150%
Forza Horizon 5 10−12
−200%
30−35
+200%
Metro Exodus 18
−88.9%
30−35
+88.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Valorant 16−18
−194%
50−55
+194%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−141%
40−45
+141%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Dota 2 27
+8%
25
−8%
Far Cry 5 30
−46.7%
44
+46.7%
Fortnite 30−35
−122%
70−75
+122%
Forza Horizon 4 17
−194%
50−55
+194%
Forza Horizon 5 10−12
−200%
30−35
+200%
Grand Theft Auto V 17
−165%
45−50
+165%
Metro Exodus 11
−209%
30−35
+209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
−72.2%
90−95
+72.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
−100%
30−35
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
35−40
+111%
Valorant 16−18
−194%
50−55
+194%
World of Tanks 85−90
−94.3%
170−180
+94.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−141%
40−45
+141%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Dota 2 42
−71.4%
72
+71.4%
Far Cry 5 24−27
−84.6%
45−50
+84.6%
Forza Horizon 4 15
−233%
50−55
+233%
Forza Horizon 5 10−12
−200%
30−35
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−102%
90−95
+102%
Valorant 16−18
−194%
50−55
+194%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−240%
16−18
+240%
Grand Theft Auto V 6−7
−200%
18−20
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−131%
80−85
+131%
Red Dead Redemption 2 4−5
−175%
10−12
+175%
World of Tanks 35−40
−128%
85−90
+128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−178%
24−27
+178%
Counter-Strike 2 4−5
−175%
10−12
+175%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 10−12
−164%
27−30
+164%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 5 8−9
−138%
18−20
+138%
Metro Exodus 5−6
−420%
24−27
+420%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−113%
16−18
+113%
Valorant 14−16
−107%
30−35
+107%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Dota 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−147%
35−40
+147%
Red Dead Redemption 2 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 17
−124%
38
+124%
Far Cry 5 6−7
−150%
14−16
+150%
Fortnite 5−6
−180%
14−16
+180%
Forza Horizon 4 5−6
−240%
16−18
+240%
Forza Horizon 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Valorant 5−6
−160%
12−14
+160%

Vậy RX Vega 11 và Pro Vega 16 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 16 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 16 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 8%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro Vega 16 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Pro Vega 16 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 12.51
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 14 Tháng 11 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 16: hiệu năng cao hơn 127.9%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 16 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 16 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và Radeon Pro Vega 16, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc Radeon Pro Vega 16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.