Radeon RX Vega 11 vs Iris Pro Graphics P6300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 11
2018
35 Watt
4.71
+31.9%

RX Vega 11 vượt qua Iris Pro Graphics P6300 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621698
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.7118.95
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaRavenBroadwell GT3e
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704384
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1251 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0438.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs86
TMUs4448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàyIGPIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 4.71
+31.9%
Iris Pro Graphics P6300 3.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2108
+32.1%
Iris Pro Graphics P6300 1596

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+33.3%
21−24
−33.3%
1440p6
+50%
4−5
−50%
4K12
+33.3%
9−10
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Fortnite 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Forza Horizon 4 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Forza Horizon 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 46
+53.3%
30−33
−53.3%
Far Cry 5 18
+50%
12−14
−50%
Fortnite 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Forza Horizon 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Grand Theft Auto V 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 9
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 42
+40%
30−33
−40%
Far Cry 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 29
+38.1%
21−24
−38.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Valorant 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy RX Vega 11 và Iris Pro Graphics P6300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 3.57
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 5 Tháng 9 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%vàmới hơn 3 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Pro Graphics P6300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
Intel Iris Pro Graphics P6300
Iris Pro Graphics P6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1833 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Iris Pro Graphics P6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.