Radeon RX Vega 11 vs PRO WX 2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.48
+13.7%

RX Vega 11 vượt qua PRO WX 2100 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất618651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.76
Hiệu quả năng lượng10.739.44
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenLexa
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704512
Tần số nhân300 MHz925 MHz
Tần số Boost1251 MHz1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0439.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs816
TMUs4432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.7 (6.4)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 5.48
+13.7%
PRO WX 2100 4.82

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2108
+13.7%
PRO WX 2100 1854

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+16.7%
24−27
−16.7%
1440p6
+20%
5−6
−20%
4K12
+20%
10−12
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.21
1440pkhông có dữ liệu29.80
4Kkhông có dữ liệu14.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Battlefield 5 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Fortnite 86
+231%
24−27
−231%
Forza Horizon 4 38
+81%
21−24
−81%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Battlefield 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+11.4%
75−80
−11.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 46
+17.9%
35−40
−17.9%
Far Cry 5 18
+50%
12−14
−50%
Fortnite 31
+19.2%
24−27
−19.2%
Forza Horizon 4 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 9
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
Battlefield 5 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 42
+7.7%
35−40
−7.7%
Far Cry 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−30%
12−14
+30%
Valorant 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
Fortnite 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Valorant 55−60
+14%
50−55
−14%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 24−27
+13%
21−24
−13%
Battlefield 5 8
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX Vega 11 và PRO WX 2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 700%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 30%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 4.82
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 4 Tháng 6 2017

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
1831 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.