Radeon RX Vega 11 vs PRO WX 2100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 11 vượt qua PRO WX 2100 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 618 | 651 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 3.76 |
Hiệu quả năng lượng | 10.73 | 9.44 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Raven | Lexa |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 704 | 512 |
Tần số nhân | 300 MHz | 925 MHz |
Tần số Boost | 1251 MHz | 1219 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 55.04 | 39.01 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.761 TFLOPS | 1.248 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 44 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 48 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | 1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.7 (6.4) | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+16.7%
| 24−27
−16.7%
|
1440p | 6
+20%
| 5−6
−20%
|
4K | 12
+20%
| 10−12
−20%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.21 |
1440p | không có dữ liệu | 29.80 |
4K | không có dữ liệu | 14.90 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Atomic Heart | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Battlefield 5 | 31
+72.2%
|
18−20
−72.2%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Far Cry 5 | 19
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Fortnite | 86
+231%
|
24−27
−231%
|
Forza Horizon 4 | 38
+81%
|
21−24
−81%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Valorant | 60−65
+6.9%
|
55−60
−6.9%
|
Atomic Heart | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Battlefield 5 | 26
+44.4%
|
18−20
−44.4%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+11.4%
|
75−80
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Dota 2 | 46
+17.9%
|
35−40
−17.9%
|
Far Cry 5 | 18
+50%
|
12−14
−50%
|
Fortnite | 31
+19.2%
|
24−27
−19.2%
|
Forza Horizon 4 | 35
+66.7%
|
21−24
−66.7%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Grand Theft Auto V | 17
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Metro Exodus | 9
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Valorant | 60−65
+6.9%
|
55−60
−6.9%
|
Battlefield 5 | 25
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Dota 2 | 42
+7.7%
|
35−40
−7.7%
|
Far Cry 5 | 17
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Forza Horizon 4 | 29
+38.1%
|
21−24
−38.1%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
−30%
|
12−14
+30%
|
Valorant | 60−65
+6.9%
|
55−60
−6.9%
|
Fortnite | 30−35
+19.2%
|
24−27
−19.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+14.7%
|
30−35
−14.7%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Metro Exodus | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+9.4%
|
30−35
−9.4%
|
Valorant | 55−60
+14%
|
50−55
−14%
|
Battlefield 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Fortnite | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+13%
|
21−24
−13%
|
Battlefield 5 | 8
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 17
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12
+100%
|
6−7
−100%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy RX Vega 11 và PRO WX 2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 11 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 700%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 30%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 11 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
- PRO WX 2100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.48 | 4.82 |
Mức độ mới | 10 Tháng 5 2018 | 4 Tháng 6 2017 |
RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%vàmới hơn 11 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.