Radeon RX Vega 11 vs ATI HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.40
+106%

RX Vega 11 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất617822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.25
Hiệu quả năng lượng10.801.67
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRavenRV770
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704800
Tần số nhân300 MHz625 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0425.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs816
TMUs4440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared993 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.7 (6.4)4.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 5.40
+106%
ATI HD 4850 2.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2109
+106%
ATI HD 4850 1026

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
+84.9%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 157382
+116%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+89.7%
29
−89.7%
Full HD28
−39.3%
39
+39.3%
1200p35−40
+84.2%
19
−84.2%
1440p5
+150%
2−3
−150%
4K12
+140%
5−6
−140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.10
1440pkhông có dữ liệu99.50
4Kkhông có dữ liệu39.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 18
+350%
4−5
−350%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 27
+350%
6−7
−350%
Far Cry 5 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Fortnite 30−35
+129%
14−16
−129%
Forza Horizon 4 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 17
+183%
6−7
−183%
Metro Exodus 11
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
+116%
24−27
−116%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%
World of Tanks 85−90
+83.3%
45−50
−83.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 42
+600%
6−7
−600%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+84%
24−27
−84%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 35−40
+117%
18−20
−117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+114%
7−8
−114%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy RX Vega 11 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1200p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.40 2.62
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 25 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 110 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.1%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1826 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.