Radeon RX Vega 11 vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
4.94

A550M vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 352% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất673279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.9928.98
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRavenDG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (7 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7042048
Tần số nhân300 MHz900 MHz
Tần số Boost1251 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture55.04262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs864
TMUs44128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 4.94
Arc A550M 22.34
+352%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
Arc A550M 14350
+311%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 11 936
Arc A550M 5830
+523%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−329%
120−130
+329%
1440p6
−350%
27−30
+350%
4K12
−317%
50−55
+317%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
−470%
130−140
+470%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 31
−197%
90−95
+197%
Counter-Strike 2 21−24
−470%
130−140
+470%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Escape from Tarkov 20−22
−350%
90−95
+350%
Far Cry 5 19
−295%
75−80
+295%
Fortnite 86
−33.7%
110−120
+33.7%
Forza Horizon 4 38
−142%
90−95
+142%
Forza Horizon 5 14−16
−421%
70−75
+421%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−350%
90−95
+350%
Valorant 60−65
−161%
160−170
+161%

Full HD
High

Battlefield 5 26
−254%
90−95
+254%
Counter-Strike 2 21−24
−470%
130−140
+470%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−191%
250−260
+191%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 46
−161%
120−130
+161%
Escape from Tarkov 20−22
−350%
90−95
+350%
Far Cry 5 18
−317%
75−80
+317%
Fortnite 31
−271%
110−120
+271%
Forza Horizon 4 35
−163%
90−95
+163%
Forza Horizon 5 14−16
−421%
70−75
+421%
Grand Theft Auto V 17
−394%
80−85
+394%
Metro Exodus 9
−467%
50−55
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−350%
90−95
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−386%
65−70
+386%
Valorant 60−65
−161%
160−170
+161%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 25
−268%
90−95
+268%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 42
−186%
120−130
+186%
Escape from Tarkov 20−22
−350%
90−95
+350%
Far Cry 5 17
−341%
75−80
+341%
Forza Horizon 4 29
−217%
90−95
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−350%
90−95
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−580%
65−70
+580%
Valorant 60−65
−161%
160−170
+161%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
−283%
110−120
+283%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
−390%
45−50
+390%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−321%
160−170
+321%
Grand Theft Auto V 4−5
−950%
40−45
+950%
Metro Exodus 4−5
−675%
30−35
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−383%
170−180
+383%
Valorant 55−60
−255%
190−200
+255%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Cyberpunk 2077 4−5
−475%
21−24
+475%
Escape from Tarkov 9−10
−467%
50−55
+467%
Far Cry 5 10−11
−420%
50−55
+420%
Forza Horizon 4 12−14
−392%
55−60
+392%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−414%
35−40
+414%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
−450%
55−60
+450%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−169%
40−45
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

4K
Ultra

Battlefield 5 8
−350%
35−40
+350%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 17
−347%
75−80
+347%
Escape from Tarkov 3−4
−700%
24−27
+700%
Far Cry 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Forza Horizon 4 12
−233%
40−45
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−400%
24−27
+400%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX Vega 11 và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A550M nhanh hơn 317% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 22.34
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 352.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2013 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.