Radeon RX Vega 10 vs R7 250X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65

R7 250X vượt qua RX Vega 10 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694601
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng29.065.05
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1301 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0438.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS1.216 TFLOPS
ROPs816
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
R7 250X 5.07
+38.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
R7 250X 2268
+38.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
R7 250X 2860
+25.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 250X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21−24
+23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Cyberpunk 2077 12
−33.3%
16−18
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
−20%
18−20
+20%
Battlefield 5 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Fortnite 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Forza Horizon 4 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 5 13
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−20%
18−20
+20%
Valorant 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Counter-Strike 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−31%
55−60
+31%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Dota 2 32
−25%
40−45
+25%
Far Cry 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 15
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 10
−20%
12−14
+20%
Metro Exodus 6
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Far Cry 5 10
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−25%
10−11
+25%
Valorant 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−29%
40−45
+29%
Valorant 40−45
−31%
55−60
+31%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 20−22
−35%
27−30
+35%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy RX Vega 10 và R7 250X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 250X nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 5.07
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 13 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 80 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250X: hiệu năng cao hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 250X vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 250X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 169 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon R7 250X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.