Radeon RX Vega 10 vs R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
4.08

R7 350 vượt qua RX Vega 10 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.846.93
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân300 MHz800 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0425.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs816
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21−24
+23.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
−25%
50−55
+25%
Cyberpunk 2077 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Hogwarts Legacy 14
−28.6%
18−20
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Fortnite 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 5 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Hogwarts Legacy 9
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−20%
18−20
+20%
Valorant 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Counter-Strike 2 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−31%
55−60
+31%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Dota 2 32
−25%
40−45
+25%
Far Cry 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 15
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 10
−20%
12−14
+20%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 6
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Far Cry 5 10
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−25%
10−11
+25%
Valorant 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 40−45
−31%
55−60
+31%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 20−22
−20%
24−27
+20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy RX Vega 10 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 350 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.08 5.39
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 6 Tháng 7 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 55 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: hiệu năng cao hơn 32.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1084 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.