Radeon RX Vega 10 vs GeForce GTX 1050 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
4.25

GTX 1050 3 GB vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất688388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.2612.09
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRavenGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân300 MHz1392 MHz
Tần số Boost1301 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0472.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs824
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared3 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 10 4.25
GTX 1050 3 GB 13.17
+210%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1632
GTX 1050 3 GB 5062
+210%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−194%
50−55
+194%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
−200%
27−30
+200%
Cyberpunk 2077 12
−192%
35−40
+192%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
−173%
30−33
+173%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 7
−200%
21−24
+200%
Forza Horizon 4 17
−194%
50−55
+194%
Forza Horizon 5 14
−186%
40−45
+186%
Metro Exodus 12
−192%
35−40
+192%
Red Dead Redemption 2 19
−189%
55−60
+189%
Valorant 22
−195%
65−70
+195%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−181%
45−50
+181%
Counter-Strike 2 7
−200%
21−24
+200%
Cyberpunk 2077 2
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18
−206%
55−60
+206%
Far Cry 5 17
−194%
50−55
+194%
Fortnite 15
−200%
45−50
+200%
Forza Horizon 4 14
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Grand Theft Auto V 10
−200%
30−33
+200%
Metro Exodus 6
−200%
18−20
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−192%
140−150
+192%
Red Dead Redemption 2 14−16
−186%
40−45
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−186%
40−45
+186%
Valorant 10−11
−200%
30−33
+200%
World of Tanks 42
−210%
130−140
+210%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%
Dota 2 29
−193%
85−90
+193%
Far Cry 5 19
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 12
−192%
35−40
+192%
Forza Horizon 5 7−8
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−197%
110−120
+197%
Valorant 10−11
−200%
30−33
+200%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Grand Theft Auto V 4−5
−200%
12−14
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−193%
85−90
+193%
Red Dead Redemption 2 3−4
−200%
9−10
+200%
World of Tanks 30−33
−200%
90−95
+200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 6−7
−200%
18−20
+200%
Forza Horizon 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−200%
21−24
+200%
Valorant 12−14
−192%
35−40
+192%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Dota 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Grand Theft Auto V 16−18
−181%
45−50
+181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−192%
35−40
+192%
Red Dead Redemption 2 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−181%
45−50
+181%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Far Cry 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Fortnite 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Valorant 4−5
−200%
12−14
+200%

Vậy RX Vega 10 và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.25 13.17
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 21 Tháng 5 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 75 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: hiệu năng cao hơn 209.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 10 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.