Radeon RX Vega 10 vs GeForce GTX 460 768MB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
4.10

GTX 460 768MB chỉ vượt qua RX Vega 10 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất691683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.30không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640336
Tần số nhân300 MHz675 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture52.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 10 4.10
GTX 460 768MB 4.22
+2.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 3389
+20.6%
GTX 460 768MB 2811

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 11391
GTX 460 768MB 12262
+7.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
+8.6%
GTX 460 768MB 2092

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 14835
GTX 460 768MB 17589
+18.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 113236
GTX 460 768MB 133103
+17.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−159%
44
+159%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
−44.4%
12−14
+44.4%
Cyberpunk 2077 12
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 17
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 5 14
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 22
+100%
10−12
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Counter-Strike 2 7
−85.7%
12−14
+85.7%
Cyberpunk 2077 2
−400%
10−11
+400%
Dota 2 18
+80%
10
−80%
Far Cry 5 17
−29.4%
21−24
+29.4%
Fortnite 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Forza Horizon 4 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 10
−50%
15
+50%
Metro Exodus 6
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+26.3%
35−40
−26.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%
World of Tanks 42
−73.8%
70−75
+73.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 29
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 19
−15.8%
21−24
+15.8%
Forza Horizon 4 12
−58.3%
18−20
+58.3%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RX Vega 10 và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 107%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 460 768MB nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • GTX 460 768MB tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.10 4.22

GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 768MB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 10 và GeForce GTX 460 768MB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1079 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 10 hoặc GeForce GTX 460 768MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.