Radeon RX Vega 10 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65

Vega 7 vượt qua RX Vega 10 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng29.0611.38
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRavenCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1301 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0453.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
Vega 7 6.43
+76.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 3389
Vega 7 5249
+54.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
Vega 7 3348
+47.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 14835
Vega 7 24726
+66.7%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 10 737
Vega 7 1032
+40%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−35.3%
23
+35.3%
1440p14−16
−78.6%
25
+78.6%
4K10−12
−80%
18
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike 2 40
+17.6%
30−35
−17.6%
Cyberpunk 2077 12
−50%
18
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
−13.3%
16−18
+13.3%
Battlefield 5 19
−47.4%
28
+47.4%
Counter-Strike 2 33
−3%
30−35
+3%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14
+55.6%
Far Cry 5 12
−66.7%
20
+66.7%
Fortnite 33
−90.9%
63
+90.9%
Forza Horizon 4 17
−118%
37
+118%
Forza Horizon 5 13
−84.6%
24
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−73.3%
24−27
+73.3%
Valorant 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Battlefield 5 16
−43.8%
23
+43.8%
Counter-Strike 2 9
−278%
30−35
+278%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−38.1%
58
+38.1%
Cyberpunk 2077 5
−100%
10
+100%
Dota 2 32
−71.9%
55−60
+71.9%
Far Cry 5 11
−63.6%
18
+63.6%
Fortnite 15
−80%
27
+80%
Forza Horizon 4 14
−150%
35
+150%
Forza Horizon 5 11
−90.9%
21
+90.9%
Grand Theft Auto V 10
−70%
17
+70%
Metro Exodus 6
−117%
13
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−91.7%
23
+91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−58.3%
19
+58.3%
Valorant 50−55
−35.2%
73
+35.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−23.5%
21
+23.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Dota 2 29
−72.4%
50−55
+72.4%
Far Cry 5 10
−80%
18
+80%
Forza Horizon 4 18−20
−42.1%
27
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−62.5%
13
+62.5%
Valorant 50−55
+116%
25
−116%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+64.3%
14
−64.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−80%
50−55
+80%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%
Valorant 40−45
−14.3%
48
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 20−22
−25%
25
+25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 5−6
−120%
10−12
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX Vega 10 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 116%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 6.43
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 76.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2436 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.