RTX PRO 2000 Blackwell vs Radeon HD 7770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
32.49
+987%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua HD 7770M với mức trọn vẹn là 987% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167789
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.537.56
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGB206Chelsea
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352512
Tần số nhân790 MHz675 MHz
Tần số Boost1950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million1,500 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture265.221.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs6416
TMUs13632
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB128 KB
L2 Cache32 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.41.2.131
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.49 2.99
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 32 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 986.6%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 7770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc Radeon HD 7770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.