Radeon RX 8060S vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 8060S
2025
41.90

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RX 8060S với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.48
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.62
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4024064
Tần số nhânkhông có dữ liệu1590 MHz
Tần số Boost2900 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu600 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu126 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu96 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−94.2%
200−210
+94.2%
1440p50
−90%
95−100
+90%
4K36
−94.4%
70−75
+94.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu42.83
1440pkhông có dữ liệu90.16
4Kkhông có dữ liệu122.36

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−78.6%
400−450
+78.6%
Cyberpunk 2077 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%
Dead Island 2 180−190
−89.2%
350−400
+89.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−92.6%
260−270
+92.6%
Counter-Strike 2 215
−86%
400−450
+86%
Cyberpunk 2077 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%
Dead Island 2 180−190
−89.2%
350−400
+89.2%
Far Cry 5 96
−87.5%
180−190
+87.5%
Fortnite 170−180
−73.4%
300−310
+73.4%
Forza Horizon 4 150−160
−93.5%
300−310
+93.5%
Forza Horizon 5 120−130
−92%
240−250
+92%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−91.1%
300−310
+91.1%
Valorant 230−240
−73.2%
400−450
+73.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−92.6%
260−270
+92.6%
Counter-Strike 2 109
−92.7%
210−220
+92.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−79.9%
500−550
+79.9%
Cyberpunk 2077 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%
Dead Island 2 180−190
−89.2%
350−400
+89.2%
Far Cry 5 95
−89.5%
180−190
+89.5%
Fortnite 170−180
−73.4%
300−310
+73.4%
Forza Horizon 4 150−160
−93.5%
300−310
+93.5%
Forza Horizon 5 120−130
−92%
240−250
+92%
Grand Theft Auto V 125
−92%
240−250
+92%
Metro Exodus 95−100
−87.5%
180−190
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−91.1%
300−310
+91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−94.4%
280−290
+94.4%
Valorant 230−240
−73.2%
400−450
+73.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−92.6%
260−270
+92.6%
Cyberpunk 2077 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%
Dead Island 2 180−190
−89.2%
350−400
+89.2%
Far Cry 5 92
−84.8%
170−180
+84.8%
Forza Horizon 4 150−160
−93.5%
300−310
+93.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−91.1%
300−310
+91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
−88.1%
190−200
+88.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−73.4%
300−310
+73.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
−83.1%
130−140
+83.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−79.2%
500−550
+79.2%
Grand Theft Auto V 64
−87.5%
120−130
+87.5%
Metro Exodus 55−60
−86.4%
110−120
+86.4%
Valorant 260−270
−90.8%
500−550
+90.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−86.3%
190−200
+86.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Dead Island 2 85−90
−83.9%
160−170
+83.9%
Far Cry 5 95−100
−93.9%
190−200
+93.9%
Forza Horizon 4 110−120
−89.7%
220−230
+89.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−86.9%
200−210
+86.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Grand Theft Auto V 73
−91.8%
140−150
+91.8%
Metro Exodus 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Valorant 240−250
−84.4%
450−500
+84.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−87.5%
120−130
+87.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Dead Island 2 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Far Cry 5 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 4 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%

Vậy RX 8060S và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 94% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.90 81.52
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 18 Tháng 3 2025

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.6%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon RX 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8060S hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.