Radeon RX 8060S vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8060S và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 8060S
2025
40.82
+115%

RX 8060S vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8060S và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.27
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8060S và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8060S và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng401536
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2900 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,500 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.994 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8060S và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8060S và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 8060S và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 8060S và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8060S và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+129%
45−50
−129%
1440p51
+143%
21−24
−143%
4K35
+119%
16−18
−119%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+105%
110−120
−105%
Cyberpunk 2077 95−100
+137%
40−45
−137%
God of War 100−110
+153%
40−45
−153%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Counter-Strike 2 215
+95.5%
110−120
−95.5%
Cyberpunk 2077 95−100
+137%
40−45
−137%
Far Cry 5 96
+52.4%
60−65
−52.4%
Fortnite 170−180
+73.5%
100−110
−73.5%
Forza Horizon 4 150−160
+101%
75−80
−101%
Forza Horizon 5 120−130
+111%
60−65
−111%
God of War 100−110
+153%
40−45
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+115%
70−75
−115%
Valorant 230−240
+62.8%
140−150
−62.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Counter-Strike 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+19.3%
230−240
−19.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+137%
40−45
−137%
Far Cry 5 95
+50.8%
60−65
−50.8%
Fortnite 170−180
+73.5%
100−110
−73.5%
Forza Horizon 4 150−160
+101%
75−80
−101%
Forza Horizon 5 120−130
+111%
60−65
−111%
God of War 100−110
+153%
40−45
−153%
Grand Theft Auto V 127
+76.4%
70−75
−76.4%
Metro Exodus 95−100
+141%
40−45
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+115%
70−75
−115%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+176%
50−55
−176%
Valorant 230−240
+62.8%
140−150
−62.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+137%
40−45
−137%
Far Cry 5 92
+46%
60−65
−46%
Forza Horizon 4 150−160
+101%
75−80
−101%
God of War 100−110
+153%
40−45
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+115%
70−75
−115%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+87%
50−55
−87%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+73.5%
100−110
−73.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+82.1%
35−40
−82.1%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+106%
140−150
−106%
Grand Theft Auto V 70
+112%
30−35
−112%
Metro Exodus 60−65
+144%
24−27
−144%
Valorant 260−270
+48.3%
180−190
−48.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+89.1%
55−60
−89.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+172%
18−20
−172%
Far Cry 5 100−110
+135%
40−45
−135%
Forza Horizon 4 120−130
+150%
45−50
−150%
God of War 55−60
+150%
21−24
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+167%
30−33
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+144%
45−50
−144%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+112%
16−18
−112%
Grand Theft Auto V 76
+117%
35−40
−117%
Metro Exodus 35−40
+138%
16−18
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+139%
27−30
−139%
Valorant 250−260
+127%
110−120
−127%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+128%
27−30
−128%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Far Cry 5 55−60
+155%
21−24
−155%
Forza Horizon 4 80−85
+135%
30−35
−135%
God of War 35−40
+140%
14−16
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+205%
18−20
−205%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+175%
20−22
−175%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RX 8060S và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • RX 8060S nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RX 8060S nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 8060S nhanh hơn 205%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 1%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (94%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.82 19.00
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 1 Tháng 8 2023

RX 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 8060S vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 213 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8060S hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.