Radeon RX 7700S vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6, 100 Watt
34.41
+113%

RX 7700S vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.3819.76
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân1500 MHz900 MHz
Tần số Boost2500 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture320.0124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12896
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700S 34.41
+113%
Arc A530M 16.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700S 15387
+113%
Arc A530M 7216

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+132%
50−55
−132%
1440p58
+115%
27−30
−115%
4K38
+138%
16−18
−138%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+141%
45−50
−141%
Counter-Strike 2 210−220
+109%
100−110
−109%
Cyberpunk 2077 85−90
+132%
35−40
−132%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+141%
45−50
−141%
Battlefield 5 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
Counter-Strike 2 210−220
+109%
100−110
−109%
Cyberpunk 2077 85−90
+132%
35−40
−132%
Far Cry 5 130
+117%
60−65
−117%
Fortnite 160−170
+70.5%
95−100
−70.5%
Forza Horizon 4 140−150
+98.6%
70−75
−98.6%
Forza Horizon 5 110−120
+107%
55−60
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
Valorant 210−220
+62.2%
130−140
−62.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+141%
45−50
−141%
Battlefield 5 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
Counter-Strike 2 210−220
+109%
100−110
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+25.9%
220−230
−25.9%
Cyberpunk 2077 85−90
+132%
35−40
−132%
Dota 2 140−150
+120%
65−70
−120%
Far Cry 5 123
+105%
60−65
−105%
Fortnite 160−170
+70.5%
95−100
−70.5%
Forza Horizon 4 140−150
+98.6%
70−75
−98.6%
Forza Horizon 5 110−120
+107%
55−60
−107%
Grand Theft Auto V 133
+102%
65−70
−102%
Metro Exodus 85−90
+138%
35−40
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+200%
45−50
−200%
Valorant 210−220
+62.2%
130−140
−62.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
Cyberpunk 2077 85−90
+132%
35−40
−132%
Dota 2 140−150
+120%
65−70
−120%
Far Cry 5 117
+95%
60−65
−95%
Forza Horizon 4 140−150
+98.6%
70−75
−98.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+71.4%
45−50
−71.4%
Valorant 210−220
+62.2%
130−140
−62.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+70.5%
95−100
−70.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+161%
35−40
−161%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+99.2%
120−130
−99.2%
Grand Theft Auto V 67
+123%
30−33
−123%
Metro Exodus 50−55
+145%
21−24
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Valorant 250−260
+46.8%
170−180
−46.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+92%
50−55
−92%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Far Cry 5 81
+108%
35−40
−108%
Forza Horizon 4 100−110
+139%
40−45
−139%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+146%
27−30
−146%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+143%
40−45
−143%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 40−45
+187%
14−16
−187%
Grand Theft Auto V 68
+113%
30−35
−113%
Metro Exodus 30−35
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+72%
24−27
−72%
Valorant 220−230
+127%
95−100
−127%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+127%
24−27
−127%
Counter-Strike 2 40−45
+187%
14−16
−187%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 100−110
+114%
50−55
−114%
Far Cry 5 39
+105%
18−20
−105%
Forza Horizon 4 70−75
+126%
30−35
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+188%
16−18
−188%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+167%
18−20
−167%

Vậy RX 7700S và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.41 16.14
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 1 Tháng 8 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 205 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700S hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.