Radeon RX 7900M vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900M và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900M
2023
16 GB GDDR6, 180 Watt
58.21
+116%

RX 7900M vượt qua RTX A1000 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.8738.12
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082304
Tần số nhân1825 MHz727 MHz
Tần số Boost2090 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture601.9105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs19232
TMUs28872
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Cores7218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900M 58.21
+116%
RTX A1000 26.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 23273
+116%
RTX A1000 10774

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900M và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD149
+129%
65−70
−129%
1440p108
+116%
50−55
−116%
4K75
+150%
30−35
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+123%
130−140
−123%
Cyberpunk 2077 130−140
+130%
60−65
−130%
Hogwarts Legacy 130−140
+127%
60−65
−127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+130%
70−75
−130%
Counter-Strike 2 290−300
+123%
130−140
−123%
Cyberpunk 2077 130−140
+130%
60−65
−130%
Far Cry 5 160−170
+119%
75−80
−119%
Fortnite 250−260
+129%
110−120
−129%
Forza Horizon 4 210−220
+116%
100−105
−116%
Forza Horizon 5 160−170
+121%
75−80
−121%
Hogwarts Legacy 130−140
+127%
60−65
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
Valorant 300−350
+119%
140−150
−119%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+130%
70−75
−130%
Counter-Strike 2 290−300
+123%
130−140
−123%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+132%
120−130
−132%
Cyberpunk 2077 130−140
+130%
60−65
−130%
Far Cry 5 160−170
+119%
75−80
−119%
Fortnite 250−260
+129%
110−120
−129%
Forza Horizon 4 210−220
+116%
100−105
−116%
Forza Horizon 5 160−170
+121%
75−80
−121%
Grand Theft Auto V 139
+132%
60−65
−132%
Hogwarts Legacy 130−140
+127%
60−65
−127%
Metro Exodus 140−150
+133%
60−65
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 220−230
+128%
100−105
−128%
Valorant 300−350
+119%
140−150
−119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+130%
70−75
−130%
Cyberpunk 2077 135
+125%
60−65
−125%
Far Cry 5 128
+133%
55−60
−133%
Forza Horizon 4 210−220
+116%
100−105
−116%
Hogwarts Legacy 130−140
+127%
60−65
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+124%
75−80
−124%
Valorant 300−350
+119%
140−150
−119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+129%
110−120
−129%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160−170
+117%
75−80
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+127%
180−190
−127%
Grand Theft Auto V 106
+136%
45−50
−136%
Metro Exodus 90−95
+125%
40−45
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 350−400
+119%
160−170
−119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+128%
60−65
−128%
Cyberpunk 2077 93
+133%
40−45
−133%
Far Cry 5 123
+124%
55−60
−124%
Forza Horizon 4 170−180
+124%
80−85
−124%
Hogwarts Legacy 70−75
+140%
30−33
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+131%
55−60
−131%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+132%
65−70
−132%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+143%
30−33
−143%
Grand Theft Auto V 146
+125%
65−70
−125%
Hogwarts Legacy 35−40
+138%
16−18
−138%
Metro Exodus 55−60
+138%
24−27
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+132%
50−55
−132%
Valorant 300−350
+125%
140−150
−125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+140%
40−45
−140%
Counter-Strike 2 70−75
+143%
30−33
−143%
Cyberpunk 2077 44
+144%
18−20
−144%
Far Cry 5 103
+129%
45−50
−129%
Forza Horizon 4 130−140
+117%
60−65
−117%
Hogwarts Legacy 35−40
+138%
16−18
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+140%
40−45
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+126%
35−40
−126%

Vậy RX 7900M và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.21 26.95
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 50 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900M hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.