Radeon RX 7900 XTX vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
78.01

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RX 7900 XTX với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.045.87
Hiệu quả năng lượng15.5710.15
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 497% so với RTX PRO 6000 Blackwell.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614424064
Tần số nhân1929 MHz1590 MHz
Tần số Boost2498 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture959.21,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs192192
TMUs384752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Cores96188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài287 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 78.01
RTX PRO 6000 Blackwell 85.96
+10.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31145
RTX PRO 6000 Blackwell 34320
+10.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD239
−8.8%
260−270
+8.8%
1440p161
−5.6%
170−180
+5.6%
4K101
−8.9%
110−120
+8.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.18
+688%
32.94
−688%
1440p6.20
+712%
50.38
−712%
4K9.89
+687%
77.86
−687%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 688% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 712% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 687% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 292
−2.7%
300−310
+2.7%
Counter-Strike 2 355
+1.4%
350−400
−1.4%
Cyberpunk 2077 250
−8%
270−280
+8%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 245
−6.1%
260−270
+6.1%
Battlefield 5 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Counter-Strike 2 348
−0.6%
350−400
+0.6%
Cyberpunk 2077 240
−8.3%
260−270
+8.3%
Far Cry 5 212
−8.5%
230−240
+8.5%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 338
−3.6%
350−400
+3.6%
Forza Horizon 5 269
−7.8%
290−300
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8%
190−200
+8%
Valorant 450−500
−9.4%
500−550
+9.4%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 229
−9.2%
250−260
+9.2%
Battlefield 5 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Counter-Strike 2 339
−3.2%
350−400
+3.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 217
−6%
230−240
+6%
Dota 2 197
−6.6%
210−220
+6.6%
Far Cry 5 205
−7.3%
220−230
+7.3%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 330
−6.1%
350−400
+6.1%
Forza Horizon 5 254
−6.3%
270−280
+6.3%
Grand Theft Auto V 175
−8.6%
190−200
+8.6%
Metro Exodus 239
−8.8%
260−270
+8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8%
190−200
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
−10.1%
600−650
+10.1%
Valorant 450−500
−9.4%
500−550
+9.4%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 253
−6.7%
270−280
+6.7%
Battlefield 5 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Cyberpunk 2077 207
−6.3%
220−230
+6.3%
Dota 2 178
−6.7%
190−200
+6.7%
Far Cry 5 189
−5.8%
200−210
+5.8%
Forza Horizon 4 295
−1.7%
300−310
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8%
190−200
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
−0.7%
300−310
+0.7%
Valorant 450−500
−9.4%
500−550
+9.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
−8.6%
290−300
+8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−6.6%
550−600
+6.6%
Grand Theft Auto V 165
−9.1%
180−190
+9.1%
Metro Exodus 161
−5.6%
170−180
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 450−500
−3.1%
500−550
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 191
−9.9%
210−220
+9.9%
Battlefield 5 190−200
−7.1%
210−220
+7.1%
Cyberpunk 2077 146
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 187
−7%
200−210
+7%
Forza Horizon 4 290
−3.4%
300−310
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
−9.2%
260−270
+9.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−6%
160−170
+6%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Counter-Strike 2 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Grand Theft Auto V 186
−7.5%
200−210
+7.5%
Metro Exodus 108
−1.9%
110−120
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
−6.6%
210−220
+6.6%
Valorant 300−350
−5.4%
350−400
+5.4%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Battlefield 5 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Counter-Strike 2 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 73
−9.6%
80−85
+9.6%
Dota 2 159
−6.9%
170−180
+6.9%
Far Cry 5 159
−6.9%
170−180
+6.9%
Forza Horizon 4 227
−10.1%
250−260
+10.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%

Vậy RX 7900 XTX và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 78.01 85.96
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 96 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 600 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 10.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900 XTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4535 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.